Có 2 kết quả:

近亲交配 jìn qīn jiāo pèi ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧㄣ ㄐㄧㄠ ㄆㄟˋ近親交配 jìn qīn jiāo pèi ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧㄣ ㄐㄧㄠ ㄆㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

inbreeding

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

inbreeding

Bình luận 0