Có 2 kết quả:
近亲交配 jìn qīn jiāo pèi ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧㄣ ㄐㄧㄠ ㄆㄟˋ • 近親交配 jìn qīn jiāo pèi ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧㄣ ㄐㄧㄠ ㄆㄟˋ
jìn qīn jiāo pèi ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧㄣ ㄐㄧㄠ ㄆㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inbreeding
Bình luận 0
jìn qīn jiāo pèi ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧㄣ ㄐㄧㄠ ㄆㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inbreeding
Bình luận 0